Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-378.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-524.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-468.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-470.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-477.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-168.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-673.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-386.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-934.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-319.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-556.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-448.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-765.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |