Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-291.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-299.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-363.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-510.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-134.18 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-689.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-877.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-951.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-998.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-307.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-252.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-833.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-935.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |