Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-847.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-759.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-381.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-515.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-458.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-458.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-147.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |