Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-865.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-377.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-485.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-445.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-149.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-403.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-646.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-270.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-905.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-565.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.65 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-318.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |