Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-447.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-708.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-712.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-446.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-761.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-838.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-355.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-500.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.61 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-166.15 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-168.59 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-015.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |