Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-182.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-669.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-376.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-940.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-320.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-547.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-313.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-773.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-491.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-443.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-558.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-690.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-308.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |