Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-319.08 - Tiền Giang Xe Con -
64A-199.34 - Vĩnh Long Xe Con -
64A-201.44 - Vĩnh Long Xe Con -
67A-319.15 - An Giang Xe Con -
68A-364.55 - Kiên Giang Xe Con -
65A-505.98 - Cần Thơ Xe Con -
83A-187.08 - Sóc Trăng Xe Con -
69A-164.15 - Cà Mau Xe Con -
69A-164.58 - Cà Mau Xe Con -
30L-836.06 - Hà Nội Xe Con -
97A-092.28 - Bắc Kạn Xe Con -
24A-306.19 - Lào Cai Xe Con -
20A-812.55 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-842.38 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-852.06 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-262.28 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-945.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-980.96 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-800.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.18 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.85 - Phú Thọ Xe Con -
19A-675.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.84 - Phú Thọ Xe Con -
19A-686.60 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.52 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.56 - Phú Thọ Xe Con -
88A-778.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-804.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-840.95 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-878.93 - Hải Dương Xe Con -