Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-338.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-338.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-526.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-275.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-461.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-435.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-654.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-364.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-318.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-555.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-433.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-460.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |