Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-478.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-833.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-631.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-320.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-503.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-133.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-190.55 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-726.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-215.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-253.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-815.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-935.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |