Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-686.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-876.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-350.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-529.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-281.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-461.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-157.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-413.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-374.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-349.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-566.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |