Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-793.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48A-231.13 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-734.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-778.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-873.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-199.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70A-525.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-447.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-504.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-416.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
97A-090.69 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
12A-251.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
68A-344.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-466.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-925.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-736.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-702.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-201.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-318.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-694.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-193.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-826.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-080.08 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
72A-802.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-341.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-220.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
65A-454.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |