Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-055.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-732.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-842.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-091.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-411.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
90A-260.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-435.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-461.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-436.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-250.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-717.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-692.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-531.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-211.55 | - | Sơn La | Xe Con | - |
38A-625.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-730.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-496.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-527.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-770.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
86A-301.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
26A-220.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-124.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-410.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-476.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-272.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-195.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
61K-414.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-431.99 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-444.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |