Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-492.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-349.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-436.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-287.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-408.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-317.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-326.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
43A-895.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-105.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
65A-471.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-624.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-119.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-791.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-270.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-870.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-790.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-425.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-810.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-403.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-234.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
22A-251.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-801.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-471.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-530.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-492.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-265.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-182.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-795.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-655.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-113.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |