Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-301.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-475.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-248.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-648.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-512.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-851.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
82A-135.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-033.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-755.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-311.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-701.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-876.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-300.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-720.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-363.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-420.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-368.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-829.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-188.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
99A-701.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-414.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-247.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-046.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-277.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-420.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-219.91 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-411.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-430.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-660.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-966.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |