Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-181.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-246.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-006.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-248.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-742.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-242.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
75A-361.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
19A-608.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-716.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-738.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-293.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
92A-381.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-759.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-565.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-708.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-753.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-801.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-605.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-393.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-113.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
49A-661.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-227.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
93A-444.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
68A-315.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-112.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70A-488.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-846.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-292.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-797.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-730.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |