Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-772.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-408.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-733.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-114.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-464.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-399.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
67A-294.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
49A-647.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-606.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-771.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-745.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-521.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-745.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-729.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-760.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-664.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-416.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-749.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-665.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
97A-082.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
18A-402.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-734.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74A-244.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
18A-427.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-704.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-744.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-754.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-116.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
82A-141.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
99A-737.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |