Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-803.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-805.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-805.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-341.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-457.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-412.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-417.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-427.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-913.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-312.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-785.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-740.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-484.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-572.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |