Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-826.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-339.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-279.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-470.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-174.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |