Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-672.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-275.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-382.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-923.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-351.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.97 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-557.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-493.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-563.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-630.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-633.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-651.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.65 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-359.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-505.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-108.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-003.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-010.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-589.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-984.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.96 | - | Hà Giang | Xe Con | - |