Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-260.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-261.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-845.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-816.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-807.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-499.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-456.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-145.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |