Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-223.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-432.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-434.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-913.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-419.62 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-554.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-435.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-792.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-489.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-591.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |