Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-601.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-728.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-358.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-503.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-010.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-576.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-947.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-985.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-129.26 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-130.26 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-254.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-827.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |