Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-685.44 - Phú Thọ Xe Con -
99A-824.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-848.00 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-388.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-399.35 - Hải Phòng Xe Con -
89A-509.59 - Hưng Yên Xe Con -
17A-478.09 - Thái Bình Xe Con -
18A-469.19 - Nam Định Xe Con -
18A-470.96 - Nam Định Xe Con -
18A-472.56 - Nam Định Xe Con -
18A-477.25 - Nam Định Xe Con -
18A-484.16 - Nam Định Xe Con -
36K-188.60 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.60 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-410.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-648.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-651.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.95 - Quảng Bình Xe Con -
43A-922.09 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-354.26 - Bình Định Xe Con -
79A-564.95 - Khánh Hòa Xe Con -