Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-594.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-643.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-673.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-758.83 - Hà Nội Xe Con -
22A-263.56 - Tuyên Quang Xe Con -
20A-820.95 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-853.65 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-944.28 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-803.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-817.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-825.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-827.18 - Bắc Giang Xe Con -
19A-685.77 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-692.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-694.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-694.36 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-758.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-782.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-782.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-819.87 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-832.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-870.33 - Hải Dương Xe Con -
34A-907.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-918.56 - Hải Dương Xe Con -
15K-336.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-344.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-351.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-353.29 - Hải Phòng Xe Con -