Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-378.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-368.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-427.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-544.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
48A-244.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-555.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-468.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |