Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-840.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-688.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-895.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-163.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-397.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-409.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-659.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-381.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-915.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |