Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-924.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-323.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-769.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-708.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-573.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-548.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-670.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-696.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-813.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-465.18 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-206.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-492.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-163.25 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-590.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-591.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |