Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-742.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-762.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-258.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-265.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-310.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-817.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-939.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-765.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-384.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-481.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |