Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-828.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-368.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-473.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-278.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-171.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-387.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-397.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-659.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-272.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-427.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-316.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-143.56 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-438.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-760.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |