Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-803.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-713.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-490.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-492.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-684.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-325.28 | - | An Giang | Xe Con | - |