Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-684.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-325.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-357.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-497.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-020.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-714.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-163.59 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-309.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-234.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-830.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-953.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-674.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-680.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-835.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |