Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-885.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-362.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-488.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-279.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-408.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-416.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-210.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-552.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-154.85 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-434.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-767.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-566.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-474.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |