Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-975.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.85 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-810.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-822.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-839.97 - Bắc Giang Xe Con -
98A-852.98 - Bắc Giang Xe Con -
88A-752.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-810.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-832.56 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-339.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-342.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-359.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.56 - Hải Phòng Xe Con -
89A-510.26 - Hưng Yên Xe Con -
90A-285.38 - Hà Nam Xe Con -
18A-484.09 - Nam Định Xe Con -
36K-162.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.04 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-208.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-427.29 - Nghệ An Xe Con -
73A-359.25 - Quảng Bình Xe Con -
73A-362.28 - Quảng Bình Xe Con -
75A-374.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-929.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.25 - Đà Nẵng Xe Con -
79A-563.16 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-428.06 - Gia Lai Xe Con -
81A-452.85 - Gia Lai Xe Con -