Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-782.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-721.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-503.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-501.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-708.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-732.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-893.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-465.26 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-362.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-590.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-872.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-156.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-161.15 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-125.77 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-126.83 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-219.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |