Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-248.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-249.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-858.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-898.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-274.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-276.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-144.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-445.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |