Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-772.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.35 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.82 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-211.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-198.60 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-327.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-361.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-511.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.35 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-107.26 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-572.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-594.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-268.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-227.29 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-247.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-839.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-979.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |