Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-698.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-806.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-884.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-280.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-467.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-462.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-436.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |