Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-013.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-027.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-574.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-737.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-743.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-785.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-967.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-124.96 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-811.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-862.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-864.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-446.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |