Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-492.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-445.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-582.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-824.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-679.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-312.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-324.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-142.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-144.19 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-319.80 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-509.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-515.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-017.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-553.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-613.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-636.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |