Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-161.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-133.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-305.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-212.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14A-938.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-745.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-753.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-377.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |