Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-317.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
95A-134.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-107.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-107.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-679.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-767.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-843.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-891.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-256.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-214.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-846.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-830.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-766.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-895.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |