Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-342.55 - Hải Phòng Xe Con -
15K-353.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-372.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.90 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-410.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-416.28 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.97 - Hưng Yên Xe Con -
89A-503.16 - Hưng Yên Xe Con -
17A-485.19 - Thái Bình Xe Con -
17A-491.25 - Thái Bình Xe Con -
90A-283.26 - Hà Nam Xe Con -
18A-470.08 - Nam Định Xe Con -
35A-453.26 - Ninh Bình Xe Con -
36K-162.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.78 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-400.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.63 - Nghệ An Xe Con -
37K-435.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.09 - Nghệ An Xe Con -
38A-672.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-364.18 - Quảng Bình Xe Con -
75A-376.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-904.19 - Đà Nẵng Xe Con -