Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-209.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-668.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-901.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-908.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-323.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-211.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-557.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-792.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-459.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-630.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |