Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-739.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-826.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-212.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.05 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-167.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
14A-937.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-748.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-850.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-499.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-446.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-176.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-434.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-364.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |