Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-372.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-375.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-911.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-208.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-209.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-211.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-554.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-155.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-433.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-770.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-446.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |