Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-834.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-988.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-833.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-803.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-807.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |