Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-144.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-414.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-417.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-656.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-364.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-931.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-313.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-345.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-346.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-557.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-766.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-725.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.78 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-559.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-565.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |