Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-459.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-464.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-629.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-781.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-806.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.62 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-210.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-200.38 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-203.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |