Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-861.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-142.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-479.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-929.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-145.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-308.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-453.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-796.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-501.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |