Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-474.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-489.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-165.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-435.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-906.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-346.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-450.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-575.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-494.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-719.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-469.65 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-316.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-327.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-354.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-185.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-189.08 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-594.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |